Bảo hành 6 tháng
Mới 95%. Miễn phí giao hàng
In scan copy 2 mặt fax, in và scan wifi, in điện thoại
Thông số kỹ thuật máy in:
- Mã sản phẩm: 12188
- Màu sắc: Đen
- Chất liệu: Nhựa
- Copy 2 mặt TỰ ĐỘNG
- Tốc độ copy 25 / 26cpm (A4 / LTR)
- Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
- Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)13,5 giây
- Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)2 giây hoặc nhanh hơn
- Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
- Nguồn cấp giấy Khay giấy cassette 250 tờ
- Khay tay 1 tờ
- Trọng lượng giấy 60 đến 163g/m2 (giấy cassette), 60 đến 163g/m2 (khay giấy đa mục đích)
- Ra giấy100 tờ (giấy ra úp mặt)
- Khay nạp tài liệu 50 tờ (ADF)
- Kích thước copy Mặt kính: Có thể lên tới A4 / LTR
- ADF:140 x 127mm tới 216 x 356mm
- Tính năng copy Khe cắm thẻ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
- Bộ nhớ copy64MB (chia sẻ)
- In 2 mặt tự động không dây
- Loại máy in laze đơn sắc
- Tốc độ in 25 / 26ppm (A4 / LTR)
- Độ phân giải bản in600 x 600dpi
- chất lượng 1200 (tương đương) x 600dpi
- Bộ nhớ in 64MB
- SCAN 2 mặt không dây
- Loại máy quét CIS
- Độ phân giải bản quét Quang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi
- Trình điều khiển nâng cao:9600 x 9600dpi
- Chiều sâu màu 24-bit
- Kích thước tài liệu 140 x 127mm tới 216 x 356mm (DADF)
- Quét đảo mặt
- Tính tương thích TWAIN, WIA
- Định dạng file xuất Win: PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
- Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
- Pull Scan (thông qua hộp công cụ MF)Có, USB và mạng làm việc
- Scan To PC (via MF Toolbox)Có, USB và mạng làm việc
- FAX:
- Tốc độ Modem Có thể lên tới 33,6Kbps
- Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu mịn)
- Dung lượng bộ nhớ 256 trang*1
- Quay một nút nhấn4 vị trí
- Quay tốc độ 100 vị trí
- Fax đảo mặt (chế độ nhận)
- Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
- Các tính năng faxRX từ xa, tiếp cận hai chiều
- Sao lưu bộ nhớCó, 5 phút
- Fax từ máy tínhCó (chỉ gửi)
- Giao diện / Phần mềm
- Giao diện tiêu chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet, Wireless iEEE802.11 b/g/n
- Chức năng USBIn, fax từ máy tính và quét
- Chức năng mạng làm việcIn, fax từ máy tính và quét
- Giao thức mạng làm việcTCP/IP
- Hệ điều hànhWindows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2
- Mac® OSX*3, Linux*4
- Màn hình LCD 5 dòng hiển thị tiếng việt
- Kích thước (W x D x H)Khi đóng khay giấy cassette:390 x 429 x 361mm
- Khi mở khay giấy cassette:390 x 448 x 361mm
- Trọng lượngKhi không có cartridge12,9kg
- Khi có cartridge13,5kg
- Cartridge mực*5Cartridge 328 (2.100 trang)
- Chu trình nhiệm vụ hàng tháng 10.000 trang